biểu ngữ trang

Tin tức

Kiến thức cơ bản về động cơ điện

1. Giới thiệu về động cơ điện

Động cơ điện là thiết bị chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học. Nó sử dụng một cuộn dây được cấp điện (tức là cuộn dây stato) để tạo ra từ trường quay và tác động lên rôto (chẳng hạn như khung nhôm kín kiểu lồng sóc) để tạo ra mômen quay từ điện.

Động cơ điện được chia thành động cơ DC và động cơ AC tùy thuộc vào nguồn điện sử dụng. Hầu hết các động cơ trong hệ thống điện là động cơ AC, có thể là động cơ đồng bộ hoặc động cơ không đồng bộ (tốc độ từ trường stato của động cơ không đồng bộ với tốc độ quay của rôto).

Động cơ điện chủ yếu gồm stato và rôto, hướng của lực tác dụng lên dây dẫn mang điện trong từ trường có liên quan đến hướng của dòng điện và hướng của đường sức từ (hướng từ trường). Nguyên lý hoạt động của động cơ điện là do tác dụng của từ trường lên lực tác dụng lên dòng điện, làm cho động cơ quay.

2. Phân loại động cơ điện

① Phân loại theo nguồn điện hoạt động

Theo nguồn điện hoạt động khác nhau, động cơ điện có thể được chia thành động cơ DC và động cơ AC. Động cơ AC cũng được chia thành động cơ một pha và động cơ ba pha.

② Phân loại theo cấu trúc và nguyên lý hoạt động

Động cơ điện có thể được chia thành động cơ DC, động cơ không đồng bộ và động cơ đồng bộ theo cấu tạo và nguyên lý hoạt động. Động cơ đồng bộ còn được chia thành động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu, động cơ đồng bộ từ trở và động cơ đồng bộ trễ từ. Động cơ không đồng bộ được chia thành động cơ cảm ứng và động cơ AC có cổ góp. Động cơ cảm ứng được chia nhỏ hơn nữa thành động cơ không đồng bộ ba pha và động cơ không đồng bộ cực che. Động cơ AC có cổ góp cũng được chia thành động cơ kích thích nối tiếp một pha, động cơ AC-DC đa năng và động cơ đẩy.

③ Phân loại theo chế độ khởi động và vận hành

Theo phương thức khởi động và vận hành, động cơ điện có thể được chia thành các loại: động cơ không đồng bộ một pha khởi động bằng tụ điện, động cơ không đồng bộ một pha vận hành bằng tụ điện, động cơ không đồng bộ một pha khởi động bằng tụ điện và động cơ không đồng bộ một pha tách pha.

④ Phân loại theo mục đích

Động cơ điện có thể được chia thành động cơ dẫn động và động cơ điều khiển tùy theo mục đích sử dụng.

Động cơ điện dùng để dẫn động được chia nhỏ hơn nữa thành các loại: động cơ điện dùng cho dụng cụ điện (bao gồm dụng cụ khoan, đánh bóng, mài, xẻ rãnh, cắt và mở rộng), động cơ điện dùng cho thiết bị gia dụng (bao gồm máy giặt, quạt điện, tủ lạnh, máy điều hòa, máy ghi âm, máy quay video, đầu DVD, máy hút bụi, máy ảnh, máy thổi điện, máy cạo râu điện, v.v.) và các thiết bị cơ khí nhỏ thông dụng khác (bao gồm các loại máy công cụ nhỏ, máy móc nhỏ, thiết bị y tế, thiết bị điện tử, v.v.).

Động cơ điều khiển được chia nhỏ hơn nữa thành động cơ bước và động cơ servo.
⑤ Phân loại theo cấu trúc rôto

Theo cấu tạo của rôto, động cơ điện có thể được chia thành động cơ cảm ứng lồng sóc (trước đây gọi là động cơ không đồng bộ lồng sóc) và động cơ cảm ứng rôto quấn dây (trước đây gọi là động cơ không đồng bộ quấn dây).

⑥ Phân loại theo tốc độ vận hành

Theo tốc độ hoạt động, động cơ điện có thể được chia thành động cơ tốc độ cao, động cơ tốc độ thấp, động cơ tốc độ không đổi và động cơ tốc độ thay đổi.

⑦ Phân loại theo hình thức bảo vệ

a. Loại hở (như IP11, IP22).

Ngoại trừ cấu trúc hỗ trợ cần thiết, động cơ không có bất kỳ biện pháp bảo vệ đặc biệt nào cho các bộ phận quay và mang điện.

b. Loại kín (ví dụ như IP44, IP54).

Các bộ phận quay và mang điện bên trong vỏ động cơ cần được bảo vệ cơ học để ngăn ngừa tiếp xúc ngẫu nhiên, nhưng điều này không cản trở đáng kể quá trình thông gió. Động cơ bảo vệ được phân loại theo cấu trúc thông gió và bảo vệ khác nhau như sau.

ⓐ Loại lưới che phủ.

Các lỗ thông gió của động cơ được che phủ bằng các tấm chắn đục lỗ để ngăn các bộ phận quay và mang điện của động cơ tiếp xúc với các vật thể bên ngoài.

ⓑ Chống nhỏ giọt.

Cấu trúc của lỗ thông hơi động cơ có thể ngăn chất lỏng hoặc chất rắn rơi thẳng đứng xâm nhập trực tiếp vào bên trong động cơ.

ⓒ Chống nước bắn.

Cấu trúc của lỗ thông hơi động cơ có thể ngăn chất lỏng hoặc chất rắn xâm nhập vào bên trong động cơ theo bất kỳ hướng nào trong phạm vi góc thẳng đứng 100°.

ⓓ Đã đóng cửa.

Cấu trúc vỏ động cơ có thể ngăn cản sự trao đổi không khí tự do bên trong và bên ngoài vỏ, nhưng không cần phải bịt kín hoàn toàn.

ⓔ Chống thấm nước.
Cấu trúc vỏ động cơ có thể ngăn nước với áp suất nhất định xâm nhập vào bên trong động cơ.

ⓕ Chống thấm nước.

Khi động cơ được nhúng vào nước, cấu trúc vỏ động cơ có thể ngăn nước xâm nhập vào bên trong động cơ.

ⓖ Phong cách lặn.

Động cơ điện có thể hoạt động trong nước trong thời gian dài dưới áp suất nước định mức.

ⓗ Chống cháy nổ.

Cấu trúc vỏ động cơ đủ chắc chắn để ngăn chặn sự lan truyền của vụ nổ khí bên trong động cơ ra bên ngoài, gây ra hiện tượng nổ khí dễ cháy bên ngoài động cơ. (Nguồn: Tài khoản chính thức “Văn học Cơ khí”, trạm xăng dành cho kỹ sư!)

⑧ Phân loại theo phương pháp thông gió và làm mát

a. Tự làm mát.

Động cơ điện chỉ dựa vào bức xạ bề mặt và luồng không khí tự nhiên để làm mát.

b. Quạt tự làm mát.

Động cơ điện được dẫn động bởi một quạt cung cấp không khí làm mát để làm mát bề mặt hoặc bên trong động cơ.

c. Quạt làm mát.

Quạt cung cấp khí làm mát không được dẫn động bởi chính động cơ điện, mà được dẫn động độc lập.

d. Loại thông gió đường ống.

Không khí làm mát không được đưa vào hoặc thải ra trực tiếp từ bên ngoài hoặc bên trong động cơ, mà được đưa vào hoặc thải ra từ động cơ thông qua các đường ống. Quạt thông gió đường ống có thể tự làm mát hoặc được làm mát bằng quạt khác.

e. Làm mát bằng chất lỏng.

Động cơ điện được làm mát bằng chất lỏng.

f. Hệ thống làm mát bằng khí tuần hoàn kín.

Hệ thống tuần hoàn môi chất làm mát động cơ hoạt động trong một mạch kín bao gồm động cơ và bộ làm mát. Môi chất làm mát hấp thụ nhiệt khi đi qua động cơ và giải phóng nhiệt khi đi qua bộ làm mát.
g. Làm mát bề mặt và làm mát bên trong.

Môi chất làm mát không đi qua bên trong dây dẫn động cơ được gọi là làm mát bề mặt, trong khi môi chất làm mát đi qua bên trong dây dẫn động cơ được gọi là làm mát bên trong.

⑨ Phân loại theo hình thức cấu trúc lắp đặt

Hình thức lắp đặt động cơ điện thường được thể hiện bằng các mã số.

Mã này được ký hiệu bằng chữ viết tắt IM, viết tắt của "lắp đặt quốc tế".

Chữ cái đầu tiên trong IM biểu thị mã loại lắp đặt, B biểu thị lắp đặt nằm ngang, và V biểu thị lắp đặt thẳng đứng;

Chữ số thứ hai biểu thị mã tính năng, được thể hiện bằng chữ số Ả Rập.

⑩ Phân loại theo mức độ cách điện

Mức A, mức E, mức B, mức F, mức H, mức C. Bảng dưới đây thể hiện phân loại mức độ cách điện của động cơ.

https://www.yeaphi.com/

⑪ Phân loại theo số giờ làm việc được đánh giá

Hệ thống làm việc liên tục, gián đoạn và ngắn hạn.

Hệ thống vận hành liên tục (SI). Động cơ đảm bảo hoạt động lâu dài ở mức công suất định mức được ghi trên nhãn.

Thời gian làm việc ngắn (S2). Động cơ chỉ có thể hoạt động trong một khoảng thời gian giới hạn dưới giá trị định mức được ghi trên nhãn. Có bốn loại tiêu chuẩn thời gian cho hoạt động ngắn hạn: 10 phút, 30 phút, 60 phút và 90 phút.

Hệ thống hoạt động gián đoạn (S3). Động cơ chỉ có thể được sử dụng gián đoạn và định kỳ theo giá trị định mức được ghi trên nhãn, được biểu thị bằng phần trăm của 10 phút mỗi chu kỳ. Ví dụ: FC=25%; Trong đó, S4 đến S10 thuộc về một số hệ thống hoạt động gián đoạn trong các điều kiện khác nhau.

9.2.3 Các lỗi thường gặp của động cơ điện

Động cơ điện thường gặp phải nhiều sự cố khác nhau trong quá trình vận hành lâu dài.

Nếu mô-men xoắn truyền giữa khớp nối và bộ giảm tốc lớn, lỗ nối trên bề mặt mặt bích sẽ bị mòn nghiêm trọng, làm tăng khe hở lắp ghép và dẫn đến truyền mô-men xoắn không ổn định; sự mòn ở vị trí ổ trục do hư hỏng ổ trục động cơ; sự ​​mòn giữa đầu trục và rãnh then, v.v. Sau khi xảy ra các vấn đề như vậy, các phương pháp truyền thống chủ yếu tập trung vào hàn sửa chữa hoặc gia công sau khi mạ chải, nhưng cả hai đều có những nhược điểm nhất định.

Ứng suất nhiệt sinh ra do hàn sửa chữa ở nhiệt độ cao không thể loại bỏ hoàn toàn, dễ dẫn đến cong vênh hoặc gãy vỡ; tuy nhiên, mạ chải bị hạn chế bởi độ dày của lớp phủ và dễ bị bong tróc, và cả hai phương pháp đều sử dụng kim loại để sửa chữa kim loại, không thể thay đổi mối quan hệ "cứng với cứng". Dưới tác động kết hợp của nhiều lực khác nhau, vẫn sẽ gây ra hiện tượng mài mòn lại.

Các nước phương Tây hiện đại thường sử dụng vật liệu composite polymer làm phương pháp sửa chữa để giải quyết những vấn đề này. Việc ứng dụng vật liệu polymer để sửa chữa không ảnh hưởng đến ứng suất nhiệt khi hàn, và độ dày sửa chữa không bị giới hạn. Đồng thời, vật liệu kim loại trong sản phẩm không có độ đàn hồi để hấp thụ tác động và rung động của thiết bị, tránh khả năng bị mài mòn lại, kéo dài tuổi thọ của các bộ phận thiết bị, tiết kiệm được rất nhiều thời gian ngừng hoạt động cho doanh nghiệp và tạo ra giá trị kinh tế khổng lồ.
(1) Hiện tượng lỗi: Động cơ không thể khởi động sau khi được kết nối

Nguyên nhân và phương pháp xử lý như sau.

① Lỗi đấu dây cuộn stato – kiểm tra lại dây dẫn và sửa lỗi.

② Hở mạch trong cuộn dây stato, ngắn mạch nối đất, hở mạch trong cuộn dây của động cơ rôto quấn – xác định điểm lỗi và khắc phục.

③ Tải trọng quá lớn hoặc cơ cấu truyền động bị kẹt – kiểm tra cơ cấu truyền động và tải trọng.

④ Mạch hở trong mạch rôto của động cơ rôto quấn dây (tiếp xúc kém giữa chổi than và vòng trượt, mạch hở trong biến trở, tiếp xúc kém ở dây dẫn, v.v.) – xác định điểm mạch hở và sửa chữa.

⑤ Điện áp nguồn quá thấp – hãy kiểm tra nguyên nhân và khắc phục.

⑥ Mất một pha nguồn điện – kiểm tra mạch điện và khôi phục lại nguồn ba pha.

(2) Hiện tượng lỗi: Nhiệt độ động cơ tăng quá cao hoặc bốc khói

Nguyên nhân và phương pháp xử lý như sau.

① Quá tải hoặc khởi động quá thường xuyên – hãy giảm tải và giảm số lần khởi động.

② Mất pha trong quá trình vận hành – kiểm tra mạch điện và khôi phục lại ba pha.

③ Lỗi đấu dây cuộn stato – kiểm tra lại dây dẫn và sửa chữa.

④ Cuộn dây stato bị chạm đất, và có hiện tượng ngắn mạch giữa các vòng dây hoặc giữa các pha – hãy xác định vị trí chạm đất hoặc ngắn mạch và sửa chữa.

⑤ Cuộn dây rôto lồng sóc bị đứt – thay rôto.

⑥ Lỗi vận hành pha của cuộn dây rôto – xác định điểm lỗi và sửa chữa.

⑦ Ma sát giữa stato và rôto – Kiểm tra ổ trục và rôto xem có bị biến dạng không, sửa chữa hoặc thay thế.

⑧ Thông gió kém – kiểm tra xem hệ thống thông gió có hoạt động trơn tru không.

⑨ Điện áp quá cao hoặc quá thấp – Kiểm tra nguyên nhân và khắc phục.

(3) Hiện tượng lỗi: Động cơ rung quá mức

Nguyên nhân và phương pháp xử lý như sau.

① Rôto không cân bằng – cân bằng bằng thiết bị cân bằng.

② Ròng rọc không cân bằng hoặc trục nối bị cong – kiểm tra và khắc phục.

③ Động cơ không thẳng hàng với trục tải – kiểm tra và điều chỉnh trục của thiết bị.

④ Lắp đặt động cơ không đúng cách – kiểm tra các ốc vít lắp đặt và ốc vít nền.

⑤ Quá tải đột ngột – giảm tải.

(4) Hiện tượng lỗi: Âm thanh bất thường trong quá trình hoạt động
Nguyên nhân và phương pháp xử lý như sau.

① Ma sát giữa stato và rôto – Kiểm tra ổ trục và rôto xem có bị biến dạng không, sửa chữa hoặc thay thế.

② Vòng bi bị hỏng hoặc bôi trơn kém – thay thế và làm sạch vòng bi.

③ Động cơ hoạt động mất pha – kiểm tra điểm hở mạch và sửa chữa.

④ Lưỡi dao va chạm với vỏ máy – kiểm tra và khắc phục lỗi.

(5) Hiện tượng lỗi: Tốc độ của động cơ quá thấp khi chịu tải

Nguyên nhân và phương pháp xử lý như sau.

① Điện áp nguồn quá thấp – hãy kiểm tra điện áp nguồn.

② Tải trọng quá mức – kiểm tra tải trọng.

③ Cuộn dây rôto lồng sóc bị đứt – thay rôto.

④ Tiếp xúc kém hoặc bị ngắt quãng của một pha trong nhóm dây rôto cuộn dây – kiểm tra áp suất chổi than, sự tiếp xúc giữa chổi than và vòng trượt, và cuộn dây rôto.
(6) Hiện tượng lỗi: Vỏ động cơ có điện

Nguyên nhân và phương pháp xử lý như sau.

① Tiếp đất kém hoặc điện trở tiếp đất cao – Hãy đấu nối dây tiếp đất theo quy định để khắc phục các lỗi tiếp đất kém.

② Cuộn dây bị ẩm – cần được xử lý làm khô.

③ Hư hỏng lớp cách điện, va chạm dây dẫn – Dùng sơn nhúng để sửa chữa lớp cách điện, nối lại dây dẫn. 9.2.4 Quy trình vận hành động cơ

① Trước khi tháo rời, hãy dùng khí nén để thổi sạch bụi trên bề mặt động cơ và lau sạch.

② Chọn vị trí làm việc để tháo dỡ động cơ và dọn dẹp môi trường tại chỗ.

③ Nắm vững các đặc điểm cấu trúc và yêu cầu kỹ thuật bảo trì của động cơ điện.

④ Chuẩn bị các dụng cụ (bao gồm cả dụng cụ chuyên dụng) và thiết bị cần thiết cho việc tháo dỡ.

⑤ Để hiểu rõ hơn các khiếm khuyết trong hoạt động của động cơ, nếu điều kiện cho phép, có thể tiến hành kiểm tra trước khi tháo rời. Để làm điều này, động cơ được thử nghiệm với tải, và nhiệt độ, âm thanh, độ rung và các điều kiện khác của từng bộ phận của động cơ được kiểm tra chi tiết. Điện áp, dòng điện, tốc độ, v.v. cũng được kiểm tra. Sau đó, ngắt tải và tiến hành thử nghiệm không tải riêng biệt để đo dòng điện không tải và tổn hao không tải, và ghi lại kết quả. Tài khoản chính thức “Văn học Cơ khí”, trạm tiếp nhiên liệu cho kỹ sư!

⑥ Ngắt nguồn điện, tháo dây điện bên ngoài của động cơ và ghi chép lại.

⑦ Chọn một máy đo điện trở cách điện phù hợp để kiểm tra điện trở cách điện của động cơ. Để so sánh các giá trị điện trở cách điện đo được trong lần bảo dưỡng gần nhất nhằm xác định xu hướng thay đổi điện trở và tình trạng cách điện của động cơ, các giá trị điện trở cách điện đo được ở các nhiệt độ khác nhau cần được quy đổi về cùng một nhiệt độ, thường là 75 ℃.

⑧ Kiểm tra hệ số hấp thụ K. Khi hệ số hấp thụ K > 1,33, điều đó cho thấy lớp cách điện của động cơ không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm hoặc mức độ ẩm không quá nghiêm trọng. Để so sánh với dữ liệu trước đó, cũng cần phải chuyển đổi hệ số hấp thụ đo được ở bất kỳ nhiệt độ nào về cùng một nhiệt độ.

9.2.5 Bảo trì và sửa chữa động cơ điện

Khi động cơ đang hoạt động hoặc gặp sự cố, có bốn phương pháp để ngăn ngừa và khắc phục lỗi kịp thời, đó là quan sát, lắng nghe, ngửi và sờ, nhằm đảm bảo hoạt động an toàn của động cơ.

(1 Cái nhìn

Quan sát xem có bất kỳ sự bất thường nào xảy ra trong quá trình hoạt động của động cơ hay không, chủ yếu biểu hiện ở các tình huống sau.

① Khi cuộn dây stato bị ngắn mạch, có thể thấy khói bốc ra từ động cơ.

② Khi động cơ bị quá tải nghiêm trọng hoặc bị lệch pha, tốc độ sẽ chậm lại và phát ra tiếng “ù ù” lớn.

③ Khi động cơ hoạt động bình thường nhưng đột ngột dừng lại, có thể xuất hiện tia lửa điện tại chỗ nối lỏng; hiện tượng cầu chì bị nổ hoặc một linh kiện bị kẹt.

④ Nếu động cơ rung lắc mạnh, nguyên nhân có thể là do kẹt bộ truyền động, động cơ được cố định kém, bu lông nền bị lỏng, v.v.

⑤ Nếu có hiện tượng đổi màu, vết cháy và vết khói tại các điểm tiếp xúc và kết nối bên trong động cơ, điều đó cho thấy có thể xảy ra hiện tượng quá nhiệt cục bộ, tiếp xúc kém tại các điểm nối dây dẫn hoặc cuộn dây bị cháy.

(2) Nghe

Trong điều kiện hoạt động bình thường, động cơ nên phát ra âm thanh "vù" đều và nhẹ, không có tiếng ồn hoặc âm thanh đặc biệt nào khác. Nếu phát ra quá nhiều tiếng ồn, bao gồm tiếng ồn điện từ, tiếng ồn ổ bi, tiếng ồn thông gió, tiếng ồn ma sát cơ học, v.v., thì đó có thể là dấu hiệu báo trước hoặc hiện tượng của sự cố.

① Đối với tiếng ồn điện từ, nếu động cơ phát ra âm thanh lớn và nặng, có thể có một số nguyên nhân.

a. Khe hở không khí giữa stato và rôto không đều, và âm thanh dao động từ cao xuống thấp với khoảng thời gian đều nhau giữa các âm cao và thấp. Điều này là do sự mài mòn của ổ bi, khiến stato và rôto không đồng tâm.

b. Dòng điện ba pha không cân bằng. Điều này là do nối đất không đúng cách, ngắn mạch hoặc tiếp xúc kém của cuộn dây ba pha. Nếu âm thanh rất trầm, điều đó cho thấy động cơ bị quá tải nghiêm trọng hoặc hoạt động lệch pha.

c. Lõi sắt bị lỏng. Sự rung động của động cơ trong quá trình hoạt động khiến các bu lông cố định lõi sắt bị lỏng, làm cho tấm thép silic của lõi sắt bị bong ra và phát ra tiếng ồn.

② Đối với tiếng ồn ổ bi, cần thường xuyên theo dõi trong quá trình hoạt động của động cơ. Phương pháp theo dõi là dùng một đầu tua vít ấn vào khu vực lắp đặt của ổ bi, đầu còn lại áp sát tai để nghe âm thanh khi ổ bi hoạt động. Nếu ổ bi hoạt động bình thường, âm thanh phát ra sẽ là tiếng “lạch cạch” nhỏ và liên tục, không có sự dao động về âm lượng hoặc tiếng ma sát kim loại. Nếu xuất hiện các âm thanh sau, đó được coi là bất thường.

a. Khi ổ bi hoạt động, phát ra tiếng “kẽo kẹt”, đó là tiếng ma sát kim loại, thường do thiếu dầu bôi trơn trong ổ bi. Cần tháo rời ổ bi và thêm một lượng mỡ bôi trơn thích hợp.

b. Nếu có tiếng "kẽo kẹt", đó là âm thanh phát ra khi quả cầu quay, thường do mỡ bôi trơn bị khô hoặc thiếu dầu. Có thể thêm một lượng mỡ thích hợp.

c. Nếu có tiếng “lách cách” hoặc “rít lên”, đó là âm thanh do sự chuyển động không đều của viên bi trong ổ bi, gây ra bởi sự hư hỏng của viên bi trong ổ bi hoặc do động cơ sử dụng lâu ngày và do mỡ bôi trơn bị khô.

③ Nếu cơ cấu truyền động và cơ cấu bị dẫn động phát ra âm thanh liên tục chứ không phải âm thanh dao động, chúng có thể được xử lý theo các cách sau.

a. Tiếng “lách tách” định kỳ là do các khớp nối dây đai không đều.

b. Âm thanh "thịch" định kỳ là do khớp nối hoặc ròng rọc giữa các trục bị lỏng, cũng như do các then hoặc rãnh then bị mòn.

c. Âm thanh va chạm không đều là do các cánh quạt va chạm với vỏ quạt gây ra.
(3) Mùi

Bằng cách ngửi mùi của động cơ, người ta cũng có thể xác định và ngăn ngừa các lỗi. Nếu phát hiện mùi sơn đặc trưng, ​​điều đó cho thấy nhiệt độ bên trong động cơ quá cao; nếu phát hiện mùi khét hoặc mùi cháy nồng nặc, có thể là do lớp cách điện bị hỏng hoặc cuộn dây bị cháy.

(4) Chạm

Việc sờ vào để kiểm tra nhiệt độ của một số bộ phận trong động cơ cũng có thể giúp xác định nguyên nhân gây ra sự cố. Để đảm bảo an toàn, nên dùng mu bàn tay khi chạm vào các bộ phận xung quanh vỏ động cơ và ổ bi. Nếu phát hiện nhiệt độ bất thường, có thể do một số nguyên nhân.

① Thông gió kém. Ví dụ như quạt bị bung, ống thông gió bị tắc, v.v.

② Quá tải. Gây ra dòng điện quá mức và quá nhiệt cuộn dây stato.

③ Ngắn mạch giữa các cuộn dây stato hoặc mất cân bằng dòng điện ba pha.

④ Khởi động hoặc phanh gấp thường xuyên.

⑤ Nếu nhiệt độ xung quanh ổ bi quá cao, nguyên nhân có thể là do ổ bi bị hư hỏng hoặc thiếu dầu bôi trơn.


Thời gian đăng bài: 06/10/2023